Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-04-2024 - Cập nhật lúc 03:29 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 03:29 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,820.00 15,920.00 16,575.00
Đô la Canada CAD 17,875.00 17,983.00 18,427
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,240 27,240 28,125
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,416.19 3,536.09
Euro EUR 25,766 25,976 27,266
Bảng Anh GBP 0.00 30,784 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,062.00 3,072.00 3,267.00
Yên Nhật JPY 160.59 160.59 165.90
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,682.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,100 18,100 18,664
Bạc Thái THB 0.00 674.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,848 24,848 25,072

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 03:29 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021